Bạn có thường xuyên cảm thấy đau lưng bên phải, nhất là sau khi ngồi làm việc lâu, mang vác vật nặng hoặc khi thức dậy vào buổi sáng? Đau lưng bên phải là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người ở mọi lứa tuổi, từ nhân viên văn phòng đến người lao động nặng. Đừng vội nghĩ đó chỉ là dấu hiệu mỏi cơ thông thường. Trong nhiều trường hợp, đau lưng bên phải có thể là dấu hiệu cảnh báo những vấn đề nghiêm trọng về cơ xương khớp, thận, gan hoặc các cơ quan nội tạng khác.
Hiểu đúng nguyên nhân gây đau, phân biệt cơn đau sinh lý và bệnh lý sẽ giúp bạn chủ động điều trị và phòng ngừa sớm, tránh để tình trạng trở nên nghiêm trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để biết khi nào đau lưng bên phải là bình thường – và khi nào bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
I. Tình trạng đau lưng bên phải là gì?
Đau lưng bên phải là tình trạng đau nhức, ê ẩm xuất hiện ở vùng lưng phía bên phải cơ thể – có thể xảy ra tại thắt lưng gần eo, dưới bả vai, hoặc lan xuống khu vực gần mông. Cơn đau có thể diễn ra âm ỉ kéo dài hoặc xuất hiện đột ngột, tăng dần khi người bệnh vận động, cúi gập người hoặc thay đổi tư thế.
Đôi khi tổn thương ở thận, gan hoặc các cơ quan nội tạng khác cũng có thể gây ra cảm giác đau tại vùng lưng phải. Mặc dù trong nhiều trường hợp, đau lưng bên phải chỉ xuất phát từ những nguyên nhân cơ học như căng cơ, ngồi sai tư thế hoặc mang vác nặng, nhưng cũng không nên chủ quan. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến cột sống, hệ bài tiết, tiêu hóa hoặc thậm chí là viêm nhiễm nội tạng.

Tình trạng đau lưng bên phải
II. Nguyên nhân dẫn đến đau lưng bên phải
Đau lưng bên phải là tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động của người bệnh. Tùy theo vị trí và tính chất cơn đau, nguyên nhân có thể xuất phát từ các vấn đề về cơ xương khớp, rối loạn cơ quan nội tạng hoặc bệnh lý đặc thù ở nam và nữ giới. Dưới đây là tổng hợp các nguyên nhân gây đau lưng bên phải phổ biến nhất theo nhóm bệnh lý.
1. Nguyên nhân cơ học và bệnh lý cơ xương khớp
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau vùng thắt lưng bên phải, đặc biệt ở những người thường xuyên lao động nặng hoặc ngồi sai tư thế.
Giãn dây chằng hoặc căng cơ lưng
- Xảy ra do vận động sai cách, mang vác vật nặng, xoay người đột ngột hoặc tập thể thao quá sức.
- Biểu hiện: đau âm ỉ hoặc co thắt dữ dội vùng lưng dưới bên phải, đau lan xuống mông, khó đứng thẳng hoặc cúi người.
Thoát vị đĩa đệm
- Nhân nhầy trong đĩa đệm thoát ra ngoài, chèn ép dây thần kinh tọa.
- Gây đau lưng dữ dội kéo dài từ vùng thắt lưng bên phải lan xuống mông, chân, kèm tê bì và yếu cơ.
Thoái hóa cột sống
- Cột sống bị lão hóa, xơ cứng khớp, giảm khả năng chịu lực.
- Cơn đau âm ỉ kéo dài, đặc biệt nặng hơn vào buổi sáng hoặc sau khi vận động mạnh.
Hẹp ống sống
- Lòng ống sống bị thu hẹp, gây chèn ép tủy sống và rễ thần kinh.
- Gây tê, yếu và đau lan từ thắt lưng xuống chân, ảnh hưởng đến khả năng đi lại.
Gãy xương cột sống
- Do tai nạn, té ngã, hoặc loãng xương.
- Đau nhói, hạn chế vận động, có thể gây biến dạng cột sống nếu không điều trị kịp thời.
Loãng xương
- Xương giòn và dễ gãy, thường gặp ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh.
- Đau lưng xảy ra sau chấn thương nhẹ, đau tăng khi thay đổi tư thế.
Viêm khớp và hội chứng đau cơ mạc (Myofascial Pain Syndrome – MPS)
- Gây ra các điểm đau kích hoạt tại mô mềm, ảnh hưởng đến cả lưng dưới lẫn lưng trên bên phải.
- Đau âm ỉ kéo dài, nhức mỏi, có thể lan ra các vùng xung quanh.

Nguyên nhân đau lưng bên phải
2. Nguyên nhân do bệnh lý nội tạng
Cơn đau lưng bên phải có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề về thận, ruột thừa, hệ tiêu hóa hoặc tiết niệu, cần đặc biệt lưu ý nếu đi kèm các triệu chứng toàn thân.
Nhiễm trùng thận
- Vi khuẩn từ đường tiết niệu ngược dòng lên thận gây viêm.
- Gây đau lưng dưới bên phải, sốt cao, lạnh run, buồn nôn, đau khi đi tiểu.
Sỏi thận
- Sỏi lớn gây tắc nghẽn đường tiểu, làm thận giãn và gây đau dữ dội.
- Cơn đau bắt đầu từ lưng phải, lan xuống bụng dưới và háng, kèm tiểu buốt, tiểu ra máu.
Viêm ruột thừa
- Ruột thừa nằm bên phải ổ bụng, khi viêm có thể lan sang vùng lưng.
- Đau bắt đầu ở bụng quanh rốn, sau đó khu trú ở hố chậu phải và lan ra sau lưng.
Viêm loét đại tràng và hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Gây co thắt, đầy hơi, tiêu chảy, đau bụng và đau lưng phải âm ỉ, nhất là sau ăn.
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
- Khi lan đến thận có thể gây đau vùng hông lưng bên phải, tiểu khó, tiểu rắt, sốt nhẹ.
3. Nguyên nhân đau lưng bên phải ở nữ giới
Nữ giới thường bị đau lưng bên phải liên quan đến rối loạn nội tiết, các bệnh phụ khoa hoặc thay đổi trong thai kỳ.
Lạc nội mạc tử cung
- Mô nội mạc phát triển sai vị trí như buồng trứng, ống dẫn trứng.
- Gây đau dữ dội vùng chậu, lưng dưới bên phải, đặc biệt trong kỳ kinh nguyệt.
U xơ tử cung
- Là khối u lành tính phát triển ở tử cung, gây áp lực lên vùng lưng và xương chậu.
- Biểu hiện bằng đau bụng kinh, chảy máu nhiều, và đau lưng bên phải kéo dài.
Viêm vùng chậu (PID)
- Nhiễm khuẩn lây qua đường tình dục, ảnh hưởng tử cung, buồng trứng, vòi trứng.
- Gây đau bụng dưới, sốt, khí hư bất thường và đau lưng phải liên tục.
Đau vùng chậu khi mang thai
- Do thay đổi trọng tâm cơ thể, nới lỏng dây chằng hoặc áp lực thai nhi lên khung chậu.
- Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội vùng lưng dưới bên phải, kèm mỏi cơ và khó ngủ.
4. Nguyên nhân đau lưng bên phải ở nam giới
Nam giới cũng có một số nguyên nhân đau lưng đặc thù, trong đó xoắn tinh hoàn là trường hợp cấp cứu y tế cần phát hiện sớm.
Xoắn tinh hoàn
- Thừng tinh bị xoắn, ngắt nguồn máu nuôi tinh hoàn.
- Gây đau đột ngột ở bìu, bụng dưới, lan lên vùng thắt lưng bên phải, kèm buồn nôn và sưng tấy.
5. Yếu tố nguy cơ làm tăng đau lưng bên phải
Một số yếu tố không phải là bệnh lý nhưng làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn liên quan đến đau lưng bên phải, bao gồm:
- Tuổi tác: Trên 30 tuổi, nguy cơ thoái hóa cột sống tăng lên rõ rệt.
- Lối sống ít vận động: Cơ bắp yếu đi, dễ tổn thương khi vận động đột ngột.
- Béo phì: Tăng áp lực lên cột sống và thắt lưng.
- Tư thế xấu: Ngồi gù, vẹo cột sống trong thời gian dài.
- Tâm lý căng thẳng, trầm cảm: Gây căng cơ, ảnh hưởng đến sức khỏe cột sống.
Hút thuốc lá: Làm giảm lưu thông máu đến cột sống, tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm và loãng xương.
III. Các phương pháp chẩn đoán đau lưng bên phải chính xác hiện nay
Việc xác định đúng nguyên nhân gây đau lưng bên phải đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Khi đến thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác bệnh sử, thói quen sinh hoạt, tần suất và mức độ đau, vị trí lan tỏa của cơn đau cũng như các triệu chứng đi kèm. Đối với những trường hợp đau lưng kéo dài, nghi ngờ có tổn thương cấu trúc hoặc liên quan đến nội tạng, người bệnh có thể được chỉ định thực hiện một hoặc nhiều kỹ thuật chẩn đoán sau:
1. Chụp X-quang cột sống
- Là xét nghiệm hình ảnh cơ bản giúp bác sĩ kiểm tra cấu trúc và sự liên kết của các đốt sống.
- X-quang giúp phát hiện nhanh các tổn thương như: gãy xương, viêm cột sống, thoái hóa, vôi hóa hoặc trượt đốt sống.
2. Cộng hưởng từ (MRI)
- MRI cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm như cơ, dây chằng, rễ thần kinh, đĩa đệm, mạch máu…
- Phù hợp với các trường hợp nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, viêm tủy sống, chèn ép thần kinh hoặc khối u vùng lưng.

Hệ thống máy chụp cộng hưởng từ MRI 1.5 Tesla tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông
3. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
- CT giúp đánh giá rõ các cấu trúc xương với độ phân giải cao, hữu ích trong việc xác định các tổn thương nhỏ, viêm nhiễm hoặc dị dạng cột sống.
- Đặc biệt có giá trị trong chẩn đoán các nguyên nhân do chấn thương hoặc ung thư di căn vào xương.
4. Điện cơ đồ (EMG)
- Là xét nghiệm đo hoạt động điện của cơ và phản ứng của dây thần kinh.
- Thường được chỉ định khi nghi ngờ đau lưng bên phải do chèn ép dây thần kinh, như trong thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống.
5. Đo mật độ xương (DEXA scan)
- Giúp xác định mức độ loãng xương – một nguyên nhân phổ biến gây đau lưng mãn tính ở người lớn tuổi.
- Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi nghi ngờ có nguy cơ gãy xương do loãng xương thắt lưng.
6. Xét nghiệm máu và nước tiểu
- Nhằm kiểm tra tình trạng viêm, nhiễm trùng hoặc rối loạn chuyển hóa trong cơ thể.
- Cần thiết nếu nghi ngờ đau lưng do nhiễm trùng thận, viêm gan, viêm vùng chậu hoặc bệnh lý tự miễn.
7. Các xét nghiệm chuyên sâu khác
- Tùy theo biểu hiện lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chức năng gan – thận, siêu âm bụng, nội soi tiêu hóa hoặc xét nghiệm thần kinh học.
IV. Phương pháp điều trị đau lưng bên phải hiệu quả: Từ nhẹ đến nặng
Đau lưng bên phải có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, từ căng cơ nhẹ, rối loạn cơ xương cho đến các bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến nội tạng. Tùy vào nguyên nhân cụ thể và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là những hướng điều trị phổ biến, được áp dụng linh hoạt theo từng tình trạng bệnh lý:
1. Giảm đau tự nhiên tại nhà
Với những trường hợp đau lưng nhẹ do căng cơ, sai tư thế hoặc làm việc quá sức, bạn có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ tại nhà như:
- Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm đá giúp giảm sưng viêm trong 48 giờ đầu, sau đó chuyển sang chườm nóng để thúc đẩy tuần hoàn máu.
- Massage nhẹ nhàng: Giúp làm dịu cơ bị căng và tăng khả năng thư giãn.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh vận động mạnh, cố gắng giữ tư thế ngồi – nằm đúng chuẩn để cột sống được nghỉ ngơi.
Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý bẻ lưng hoặc vận động quá sức trong giai đoạn đau cấp tính.
2. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm
Trong trường hợp đau mức độ vừa đến nặng, bác sĩ có thể chỉ định:
- Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC): Như Paracetamol, Ibuprofen hoặc nhóm NSAID giúp giảm đau và chống viêm.
- Thuốc giãn cơ: Ví dụ như Myonal – thường dùng khi có hiện tượng co cứng cơ.
- Thuốc kháng sinh: Áp dụng nếu nguyên nhân đau lưng đến từ các bệnh lý viêm nhiễm như viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng phụ khoa, lậu cầu…
Lưu ý: Không nên tự ý dùng thuốc kéo dài hoặc lạm dụng thuốc giảm đau vì có thể gây tổn hại gan, dạ dày hoặc dẫn đến phụ thuộc thuốc.
3. Vật lý trị liệu & phục hồi chức năng
Đây là phương pháp điều trị lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp như:
- Thoái hóa cột sống
- Đau thần kinh tọa
- Căng cơ, bong gân, chấn thương thể thao
Các hình thức phổ biến bao gồm:
- Tập các bài giãn cơ, kéo giãn cột sống
- Trị liệu bằng sóng siêu âm, laser cường độ thấp
- Dùng thiết bị hỗ trợ vận động hoặc giường kéo giãn cột sống
4. Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic)
Đây là phương pháp nắn chỉnh cấu trúc sai lệch của đốt sống nhằm phục hồi chức năng thần kinh và giảm áp lực lên các mô xung quanh. Trị liệu thần kinh cột sống phù hợp với các bệnh nhân:
- Đau lưng do thoát vị đĩa đệm
- Hẹp ống sống
- Lệch trục xương chậu, sai tư thế lâu ngày
Phương pháp này không sử dụng thuốc, không phẫu thuật, được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa được đào tạo bài bản. Chiropractic đang dần trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả lâu dài trong điều trị đau lưng mãn tính.
5. Phẫu thuật can thiệp (nếu cần)
Phẫu thuật chỉ được xem xét khi các phương pháp bảo tồn không đem lại hiệu quả, hoặc khi có chỉ định từ các bác sĩ chuyên khoa. Các ca cần can thiệp thường liên quan đến:
- Thoát vị đĩa đệm nặng, chèn ép dây thần kinh
- Hẹp ống sống gây mất khả năng vận động
- Khối u, sỏi thận lớn, viêm ruột thừa, hoặc lạc nội mạc tử cung lan rộng
Phẫu thuật tiềm ẩn nhiều rủi ro như nhiễm trùng, tái phát đau hoặc biến chứng hậu phẫu, do đó cần thăm khám kỹ lưỡng trước khi quyết định.

E-kip phẫu thuật cho bệnh nhân đau lưng
6. Kết hợp chế độ sinh hoạt khoa học
Ngoài các phương pháp điều trị chính, người bệnh cũng cần kết hợp thay đổi lối sống để hỗ trợ phục hồi, bao gồm:
- Duy trì trọng lượng hợp lý để giảm áp lực lên cột sống
- Tăng cường luyện tập thể thao nhẹ như yoga, bơi lội, đi bộ
- Tránh ngồi lâu, mang vác nặng, cúi người sai tư thế
- Bổ sung vitamin D, canxi và omega-3 cho xương chắc khỏe
V. Các biện pháp phòng ngừa
Để ngăn ngừa tình trạng đau lưng bên phải từ sớm và bảo vệ hệ cơ xương khớp khỏe mạnh, bạn có thể áp dụng các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả dưới đây:
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu cho xương như Canxi, Vitamin D, Magie, Kẽm… giúp tăng mật độ xương và duy trì sự dẻo dai của cột sống.
- Tập luyện thể dục thể thao đều đặn: Ưu tiên các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đi bộ nhanh… để tăng cường sức mạnh cơ lưng, hỗ trợ cột sống và giảm nguy cơ chấn thương.
- Duy trì tư thế đúng trong sinh hoạt hàng ngày: Tránh ngồi cong lưng, nằm sai tư thế hoặc khuân vác vật nặng không đúng cách.
- Kiểm soát cân nặng hợp lý: Trọng lượng cơ thể quá mức sẽ gây áp lực lên vùng cột sống thắt lưng, dễ dẫn đến đau nhức mạn tính.
- Làm việc – nghỉ ngơi khoa học: Tránh tình trạng làm việc kéo dài không vận động, nên đứng dậy đi lại sau mỗi 45–60 phút ngồi làm việc.
- Đi khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm những dấu hiệu tổn thương cột sống, đặc biệt là ở người làm việc văn phòng hoặc người cao tuổi.
VI. Khi nào cần đi gặp bác sĩ?
Bạn nên đến bệnh viện thăm khám ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Cơn đau kéo dài quá 1 tuần không giảm.
- Đau tăng khi vận động, ho, hắt hơi.
- Kèm theo sốt, tiểu buốt, tiểu ra máu, nôn, buồn nôn.
- Đau lan xuống mông, chân hoặc xuất hiện yếu cơ, tê liệt.
Tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, kết hợp các phương pháp chẩn đoán hiện đại như: MRI, CT-scan, X-quang, siêu âm… nhằm xác định chính xác nguyên nhân và có phác đồ điều trị cá nhân hóa phù hợp.
Thông tin khám chữa đau lưng tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông
- Địa chỉ: Số 9 Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 1900 1806
- Website: https://benhvienphuongdong.vn
Bệnh viện Phương Đông sở hữu hệ thống máy móc chẩn đoán – điều trị xương khớp tiên tiến, cùng đội ngũ bác sĩ đầu ngành và dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp, chắc chắn sẽ là nơi giúp bạn chấm dứt những cơn đau lưng dai dẳng một cách an toàn và bền vững.

