Từ vựng HSK 1 là danh sách gồm 150 từ tiếng Trung cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu học ngôn ngữ này. Đây là nội dung bắt buộc của kỳ thi HSK cấp 1 (Hanyu Shuiping Kaoshi) – kỳ thi đánh giá năng lực Hán ngữ quốc tế.
Bộ từ vựng này bao gồm các từ loại cơ bản như danh từ, động từ, tính từ, đại từ, số đếm, trạng từ… được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày như: giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, gọi điện, nói về thời gian, địa điểm, hoạt động yêu thích…
Nắm chắc 150 từ HSK 1 sẽ giúp bạn:
Giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản
Hiểu được các mẫu câu thông dụng
Đặt nền tảng để học lên HSK 2, HSK 3…
Lưu ý: Học từ vựng HSK 1 kết hợp với luyện phát âm, viết và mẫu câu thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, bạn sẽ:
Danh sách từ vựng HSK 1 theo chủ đề
👨👩👧👦 Chủ đề: Gia đình trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
妈妈
māma
Danh từ
mẹ
妈妈在家。
Māma zài jiā.
爸爸
bàba
Danh từ
bố
爸爸是医生。
Bàba shì yīshēng.
哥哥
gēge
Danh từ
anh trai
哥哥会开车。
Gēge huì kāichē.
姐姐
jiějie
Danh từ
chị gái
姐姐喜欢看书。
Jiějie xǐhuān kàn shū.
弟弟
dìdi
Danh từ
em trai
弟弟在学校。
Dìdi zài xuéxiào.
妹妹
mèimei
Danh từ
em gái
妹妹很可爱。
Mèimei hěn kě’ài.
女儿
nǚ’ér
Danh từ
con gái
她有一个女儿。
Tā yǒu yí gè nǚ’ér.
儿子
érzi
Danh từ
con trai
儿子喜欢踢足球。
Érzi xǐhuān tī zúqiú.
家
jiā
Danh từ
nhà
我想回家。
Wǒ xiǎng huí jiā.
朋友
péngyou
Danh từ
bạn bè
她是我的朋友。
Tā shì wǒ de péngyou.
🙋 Chủ đề: Chào hỏi và xưng hô trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
你好
nǐ hǎo
Câu
xin chào
你好,我是明。
Nǐ hǎo, wǒ shì Míng.
你
nǐ
Đại từ
bạn
你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
我
wǒ
Đại từ
tôi
我是学生。
Wǒ shì xuéshēng.
他
tā
Đại từ
anh ấy
他是老师。
Tā shì lǎoshī.
她
tā
Đại từ
cô ấy
她会说汉语。
Tā huì shuō Hànyǔ.
是
shì
Động từ
là
我是中国人。
Wǒ shì Zhōngguó rén.
不
bù
Phó từ
không
我不是医生。
Wǒ bú shì yīshēng.
吗
ma
Trợ từ
từ nghi vấn
你是学生吗?
Nǐ shì xuéshēng ma?
名字
míngzi
Danh từ
tên
你的名字是什么?
Nǐ de míngzi shì shénme?
再见
zàijiàn
Câu
tạm biệt
再见,明天见!
Zàijiàn, míngtiān jiàn!
🔢 Chủ đề: Số đếm trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
一
yī
Số từ
một
我有一个苹果。
Wǒ yǒu yí gè píngguǒ.
二
èr
Số từ
hai
他有二本书。
Tā yǒu èr běn shū.
三
sān
Số từ
ba
三个人在外面。
Sān gè rén zài wàimiàn.
四
sì
Số từ
bốn
我想买四个杯子。
Wǒ xiǎng mǎi sì gè bēizi.
五
wǔ
Số từ
năm
我有五个问题。
Wǒ yǒu wǔ gè wèntí.
六
liù
Số từ
sáu
六点我们见面。
Liù diǎn wǒmen jiànmiàn.
七
qī
Số từ
bảy
今天是七月七日。
Jīntiān shì qī yuè qī rì.
八
bā
Số từ
tám
我有八块糖。
Wǒ yǒu bā kuài táng.
九
jiǔ
Số từ
chín
他九岁了。
Tā jiǔ suì le.
十
shí
Số từ
mười
桌上有十支笔。
Zhuō shàng yǒu shí zhī bǐ.
⏰ Chủ đề: Thời gian – Thứ, Ngày, Giờ trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
今天
jīntiān
Danh từ
hôm nay
今天我很忙。
Jīntiān wǒ hěn máng.
明天
míngtiān
Danh từ
ngày mai
明天见!
Míngtiān jiàn!
昨天
zuótiān
Danh từ
hôm qua
昨天我没上班。
Zuótiān wǒ méi shàngbān.
星期
xīngqī
Danh từ
tuần
这个星期我很高兴。
Zhège xīngqī wǒ hěn gāoxìng.
点
diǎn
Danh từ
giờ
现在几点了?
Xiànzài jǐ diǎn le?
分钟
fēnzhōng
Danh từ
phút
请等我五分钟。
Qǐng děng wǒ wǔ fēnzhōng.
年
nián
Danh từ
năm
他出生在1999年。
Tā chūshēng zài 1999 nián.
月
yuè
Danh từ
tháng
我的生日是五月。
Wǒ de shēngrì shì wǔ yuè.
时候
shíhou
Danh từ
khi, lúc
你什么时候去?
Nǐ shénme shíhou qù?
时间
shíjiān
Danh từ
thời gian
你有时间吗?
Nǐ yǒu shíjiān ma?
🏃 Chủ đề: Động từ thường dùng trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
有
yǒu
Động từ
có
我有一本书。
Wǒ yǒu yì běn shū.
去
qù
Động từ
đi
我们去学校。
Wǒmen qù xuéxiào.
来
lái
Động từ
đến
他来我家。
Tā lái wǒ jiā.
看
kàn
Động từ
nhìn, xem
我看电视。
Wǒ kàn diànshì.
听
tīng
Động từ
nghe
他在听音乐。
Tā zài tīng yīnyuè.
说
shuō
Động từ
nói
她会说英语。
Tā huì shuō Yīngyǔ.
喝
hē
Động từ
uống
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ.
吃
chī
Động từ
ăn
我吃苹果。
Wǒ chī píngguǒ.
喜欢
xǐhuān
Động từ
thích
我喜欢学习中文。
Wǒ xǐhuān xuéxí Zhōngwén.
认识
rènshi
Động từ
quen biết
我认识他。
Wǒ rènshi tā.
🏠 Chủ đề: Địa điểm – Nơi chốn trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
家
jiā
Danh từ
nhà
我在家。
Wǒ zài jiā.
学校
xuéxiào
Danh từ
trường học
她在学校学习。
Tā zài xuéxiào xuéxí.
饭店
fàndiàn
Danh từ
nhà hàng
我们去饭店吃饭。
Wǒmen qù fàndiàn chīfàn.
商店
shāngdiàn
Danh từ
cửa hàng
他去商店买东西。
Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxi.
医院
yīyuàn
Danh từ
bệnh viện
她在医院工作。
Tā zài yīyuàn gōngzuò.
北京
Běijīng
Danh từ
Bắc Kinh
我想去北京。
Wǒ xiǎng qù Běijīng.
中国
Zhōngguó
Danh từ
Trung Quốc
他是中国人。
Tā shì Zhōngguó rén.
飞机
fēijī
Danh từ
máy bay
我坐飞机去。
Wǒ zuò fēijī qù.
桌子
zhuōzi
Danh từ
cái bàn
桌子上有一本书。
Zhuōzi shàng yǒu yì běn shū.
椅子
yǐzi
Danh từ
cái ghế
椅子在桌子旁边。
Yǐzi zài zhuōzi pángbiān.
😊 Chủ đề: Tính từ – Cảm xúc – Miêu tả trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
高兴
gāoxìng
Tính từ
vui vẻ
我今天很高兴。
Wǒ jīntiān hěn gāoxìng.
忙
máng
Tính từ
bận
他每天都很忙。
Tā měitiān dōu hěn máng.
漂亮
piàoliang
Tính từ
xinh đẹp
她很漂亮。
Tā hěn piàoliang.
好
hǎo
Tính từ
tốt
今天天气很好。
Jīntiān tiānqì hěn hǎo.
大
dà
Tính từ
to, lớn
学校很大。
Xuéxiào hěn dà.
小
xiǎo
Tính từ
nhỏ
我的房子很小。
Wǒ de fángzi hěn xiǎo.
冷
lěng
Tính từ
lạnh
今天很冷。
Jīntiān hěn lěng.
热
rè
Tính từ
nóng
北京夏天很热。
Běijīng xiàtiān hěn rè.
可爱
kě’ài
Tính từ
dễ thương
你的猫很可爱。
Nǐ de māo hěn kě’ài.
聪明
cōngmíng
Tính từ
thông minh
儿子很聪明。
Érzi hěn cōngmíng.
❓ Chủ đề: Đại từ và Từ nghi vấn trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
什么
shénme
Đại từ
cái gì
你吃什么?
Nǐ chī shénme?
谁
shéi
Đại từ
ai
他是谁?
Tā shì shéi?
哪
nǎ
Đại từ
nào
你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?
哪儿
nǎr
Đại từ
ở đâu
你去哪儿?
Nǐ qù nǎr?
怎么
zěnme
Đại từ
như thế nào
你怎么去学校?
Nǐ zěnme qù xuéxiào?
几
jǐ
Đại từ
mấy
你今年几岁?
Nǐ jīnnián jǐ suì?
怎么样
zěnmeyàng
Đại từ
như thế nào (ý kiến)
这个电影怎么样?
Zhège diànyǐng zěnmeyàng?
多少
duōshǎo
Đại từ
bao nhiêu
这个多少钱?
Zhège duōshǎo qián?
为什 么
wèishénme
Đại từ
tại sao
你为什么学习汉语?
Nǐ wèishénme xuéxí Hànyǔ?
怎么办
zěnmebàn
Cụm từ
làm sao bây giờ
我不会了,怎么办?
Wǒ bú huì le, zěnmebàn?
🛏️ Chủ đề: Hoạt động hằng ngày trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
起床
qǐchuáng
Động từ
dậy, thức dậy
我每天六点起床。
Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
睡觉
shuìjiào
Động từ
ngủ
孩子在睡觉。
Háizi zài shuìjiào.
工作
gōngzuò
Động từ
làm việc
她在医院工作。
Tā zài yīyuàn gōngzuò.
学习
xuéxí
Động từ
học tập
我喜欢学习汉语。
Wǒ xǐhuān xuéxí Hànyǔ.
回家
huí jiā
Động từ
về nhà
我下午五点回家。
Wǒ xiàwǔ wǔ diǎn huí jiā.
上班
shàngbān
Động từ
đi làm
我早上八点上班。
Wǒ zǎoshang bā diǎn shàngbān.
下班
xiàbān
Động từ
tan làm
他六点下班。
Tā liù diǎn xiàbān.
看书
kàn shū
Động từ
đọc sách
她喜欢在家看书。
Tā xǐhuān zài jiā kàn shū.
写字
xiězì
Động từ
viết chữ
孩子在写字。
Háizi zài xiězì.
做饭
zuòfàn
Động từ
nấu ăn
妈妈在厨房做饭。
Māma zài chúfáng zuòfàn.
🍎 Chủ đề: Vật dụng – Sự vật thường gặp trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
水
shuǐ
Danh từ
nước
请给我一杯水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.
茶
chá
Danh từ
trà
我喜欢喝绿茶。
Wǒ xǐhuān hē lǜchá.
米饭
mǐfàn
Danh từ
cơm trắng
我吃米饭和鸡蛋。
Wǒ chī mǐfàn hé jīdàn.
苹果
píngguǒ
Danh từ
táo
桌子上有一个苹果。
Zhuōzi shàng yǒu yí gè píngguǒ.
杯子
bēizi
Danh từ
cái cốc
这是我的杯子。
Zhè shì wǒ de bēizi.
🗣️ Chủ đề: Mệnh lệnh – Biểu đạt cảm xúc trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
请
qǐng
Động từ
xin, mời
请坐!
Qǐng zuò!
没关系
méiguānxi
Câu
không sao đâu
对不起!——没关系。
Duìbuqǐ! — Méiguānxi.
谢谢
xièxie
Động từ
cảm ơn
谢谢你的帮助。
Xièxie nǐ de bāngzhù.
对不起
duìbuqǐ
Câu
xin lỗi
对不起,我迟到了。
Duìbuqǐ, wǒ chídào le.
没有
méiyǒu
Động từ
không có
我没有时间。
Wǒ méiyǒu shíjiān.
🎨 Chủ đề: Màu sắc – Con vật trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
白色
báisè
Danh từ
màu trắng
我喜欢白色的衣服。
Wǒ xǐhuān báisè de yīfu.
黑色
hēisè
Danh từ
màu đen
他穿黑色的裤子。
Tā chuān hēisè de kùzi.
红色
hóngsè
Danh từ
màu đỏ
她最喜欢红色。
Tā zuì xǐhuān hóngsè.
蓝色
lánsè
Danh từ
màu xanh
这是蓝色的书包。
Zhè shì lánsè de shūbāo.
狗
gǒu
Danh từ
chó
他家有一只狗。
Tā jiā yǒu yì zhī gǒu.
猫
māo
Danh từ
mèo
我的猫很可爱。
Wǒ de māo hěn kě’ài.
鱼
yú
Danh từ
cá
我喜欢吃鱼。
Wǒ xǐhuān chī yú.
鸟
niǎo
Danh từ
chim
树上有一只鸟。
Shù shàng yǒu yì zhī niǎo.
🔢 Chủ đề: Lượng từ – Số tuổi – Số lượng trong từ vựng HSK 1
Từ
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa
Ví dụ câu
Phiên âm câu
岁
suì
Danh từ
tuổi
我儿子五岁了。
Wǒ érzi wǔ suì le.
个
gè
Lượng từ
cái (lượng từ chung)
我有一个问题。
Wǒ yǒu yí gè wèntí.
本
běn
Lượng từ
quyển (sách)
我有三本书。
Wǒ yǒu sān běn shū.
只
zhī
Lượng từ
con (vật nhỏ)
桌子下有一只猫。
Zhuōzi xià yǒu yì zhī māo.
🗨️ Chủ đề: Biểu đạt thường gặp – Chức năng câu trong từ vựng HSK 1